Âm Hán Việt của 準拠 là "chuẩn cứ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 準 [chuẩn, chuyết] 拠 [cứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 準拠 là じゅんきょ [junkyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅん‐きょ【準拠】 読み方:じゅんきょ [名](スル)あるものをよりどころとしてそれに従うこと。また、そのよりどころ。「史実に—した小説」 Similar words: 準則試金石規格物指し規準