Âm Hán Việt của 準則 là "chuẩn tắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 準 [chuẩn, chuyết] 則 [tắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 準則 là じゅんそく [junsoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じゅんそく[0]【準則】 規則を守り、それに従うこと。また、守るべき規則。準拠。 Similar words: 試金石規格物指し規準縄墨