Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)満(mãn) 身(thân)Âm Hán Việt của 満身 là "mãn thân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 満 [mãn, muộn] 身 [quyên, thân]
Cách đọc tiếng Nhật của 満身 là まんしん [manshin]
デジタル大辞泉まん‐しん【満身】からだじゅう。全身。「満身の力」名字辞典
toàn thân, cả cơ thể, với tất cả cơ thể