Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 満( mãn ) 月( nguyệt )
Âm Hán Việt của 満月 là "mãn nguyệt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
満 [mãn , muộn ] 月 [nguyệt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 満月 là まんげつ [mangetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 まんげつ[1]【満月】 ①全面が明るく輝いてまんまるに見える月。太陽と月との黄経の差が180度のときに見える。陰暦(8月)一五夜の月。望月(ぼうげつ・もちづき)。望(ぼう)。[季]秋。 ②琵琶の部分の、隠月(いんげつ)の別名。 #デジタル大辞泉 まん‐げつ【満月】 読み方:まんげつ 1全面が輝いて円く見える月。月と太陽の黄経の差が180度になったときに起こる。十五夜の月。望(ぼう)。もちづき。《季秋》→新月 2琵琶(びわ)の部分の名。隠月(いんげつ)の異称。 [補説]書名別項。→満月 満月(1) #まんげつ【満月】 読み方:まんげつ 原田康子のファンタジー小説。昭和59年(1984)刊行。平成3年(1991)には大森一樹 監督により映画化されている。Similar words :望月
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trăng tròn