Âm Hán Việt của 満月 là "mãn nguyệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 満 [mãn, muộn] 月 [nguyệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 満月 là まんげつ [mangetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 まんげつ[1]【満月】 ①全面が明るく輝いてまんまるに見える月。太陽と月との黄経の差が180度のときに見える。陰暦(8月)一五夜の月。望月(ぼうげつ・もちづき)。望(ぼう)。[季]秋。 ②琵琶の部分の、隠月(いんげつ)の別名。 Similar words: 望月