Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 満( mãn ) 干( can )
Âm Hán Việt của 満干 là "mãn can ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
満 [mãn , muộn ] 干 [can ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 満干 là まんかん [mankan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 まんかん[0]【満干】 潮が満ちることと干ること。みちひ。 #デジタル大辞泉 まん‐かん【満干】 読み方:まんかん 満潮と干潮。潮のみちひ。干満。 #みち‐ひ【満(ち)干】 読み方:みちひ 海水の満ちることと干ること。満潮と干潮。干満(かんまん)。満ち引き。「潮の—の差が大きい」Similar words :潮合い 潮 潮合 汐 干満
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thủy triều lên xuống, mực nước biển lên xuống