Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)満(mãn) 員(viên)Âm Hán Việt của 満員 là "mãn viên". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 満 [mãn, muộn] 員 [vân, viên]
Cách đọc tiếng Nhật của 満員 là まんいん [manin]
デジタル大辞泉まん‐いん〔‐ヰン〕【満員】定員に達すること。また、余地がないほど人がいっぱいにはいっていること。「満員の聴衆」「満員御礼」