Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 湯( thang ) 釜( phủ )
Âm Hán Việt của 湯釜 là "thang phủ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
湯 [sương , thang , thãng ] 釜 [phủ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 湯釜 là ゆがま [yugama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ゆ‐がま【湯釜】 読み方:ゆがま 1湯を沸かす釜。 2蒸気機関車のかま。ボイラー。 [補説]地名別項。→湯釜 #ゆがま【湯釜】 読み方:ゆがま 草津白根山頂にある火口湖。直径約300 メートルで湖水は強酸性。付近に 水釜(みずがま)・涸釜(かれがま)の二つの火口湖があり、いずれも 有史以降、水蒸気噴火を繰り返している。ゆかま。 #河川・湖沼名辞典 湯釜 読み方:ユガマ(yugama)所在群馬県吾妻郡草津町Similar words :薬鑵 湯沸かし 薬缶 薬罐 湯わかし
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nồi nước, nồi đun nước