Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)湯(thang) 水(thủy)Âm Hán Việt của 湯水 là "thang thủy". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 湯 [sương, thang, thãng] 水 [thủy]
Cách đọc tiếng Nhật của 湯水 là ゆみず [yumizu]
三省堂大辞林第三版ゆみず:-みづ[1]【湯水】湯と水。[句項目]湯水のように使う#デジタル大辞泉ゆ‐みず〔‐みづ〕【湯水】読み方:ゆみず1湯と水。湯または水。2たくさんあるものを粗末にするたとえ。