Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 湧( dũng ) く( ku )
Âm Hán Việt của 湧く là "dũng ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
湧 [dũng ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 湧く là わく [waku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 わ・く【湧く/×涌く】 読み方:わく [動カ五(四)] 1水などが地中から噴き出る。「温泉が—・く」「石油が—・く」 2涙や汗が出る。「くやし涙が—・く」 3虫などが、一時に発生する。「しらみが—・く」 4ある考えや感情が生じる。「疑問が—・く」「興味の—・かない話」「勇気が—・いてくる」 5物事が次々と起こる。ある現象が急に多く現れる。「雲が—・く」「人々の間から拍手が—・く」Similar words :沸き立つ 沸く
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vọt lên, bốc lên, dâng lên, trào ra