Âm Hán Việt của 湧き起る là "dũng ki khởi ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 湧 [dũng] き [ki] 起 [khỉ, khởi] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 湧き起る là わきおこる [wakiokoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わき‐おこ・る【湧き起(こ)る/×涌き起(こ)る】 読み方:わきおこる [動ラ五(四)]下の方から盛んに出てくる。「泉が—・る」「にわかに雷雲が—・る」 Similar words: 湧き上る沸き上る沸き立つ湧きたつ沸き上がる