Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 湛( trạm ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 湛える là "trạm e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
湛 [đam , tiêm , thầm , trạm ] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 湛える là たたえる [tataeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 たた・える:たたへる[0][3]【湛▼える】 (動:ア下一)[文]:ハ下二たた・ふ ①液体をいっぱいにする。みたす。「満々と水を-・えた湖」「目に涙を-・える」「池を-・へしめ給へるを/栄花:駒競べの行幸」 ②表情を浮かべる。「笑みを-・える」 #デジタル大辞泉 たた・える〔たたへる〕【×湛える】 読み方:たたえる [動ア下一][文]たた・ふ[ハ下二] 1液体などをいっぱいに満たす。「池に水を—・える」「目に涙を—・える」 2ある表情を浮かべる。感情を顔に表す。「満面に笑みを—・える」「愁いを—・える」 [補説]室町時代以降はヤ行にも活用した。Similar words :満たす 充たす
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chứa đựng, giữ, chứa, tràn đầy