Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 渦( oa ) 巻( quyển )
Âm Hán Việt của 渦巻 là "oa quyển ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
渦 [oa , qua ] 巻 [quyển ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 渦巻 là うずまき [uzumaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うず‐まき〔うづ‐〕【渦巻(き)】 読み方:うずまき 1渦を巻くこと。また、渦を巻いている水流や気体。 2渦を巻いている形。また、渦を巻いている模様。 3物事が激しくせめぎ合い、動いている状態。うず。「戦乱の—」 [補説]書名別項。→うずまき
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vòng xoáy, lốc xoáy, cơn xoáy, xoắn ốc