Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)渠
Âm Hán Việt của 渠 là "cừ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
渠 [cừ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 渠 là きょ [kyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
きょ【×渠】
読み方:きょ
[音]キョ(漢) [訓]みぞ
1人工の水路。掘り割り。みぞ。「暗渠・河渠・函渠(かんきょ)・溝渠・船渠」
2かしら。首領。「渠魁(きょかい)・渠帥(きょすい)」
Similar words:
掘り割り 堀割り 溝 壕 堀
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mương, kênh, cống, hệ thống cống, cống rãnh