Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 減( giảm ) 額( ngạch )
Âm Hán Việt của 減額 là "giảm ngạch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
減 [giảm ] 額 [ngạch ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 減額 là げんがく [gengaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 げん‐がく【減額】 読み方:げんがく [名](スル)数量や金額を減らすこと。「予算を—する」「—処分」⇔増額。 #生命保険用語集 減額(げんがく) 保険料の負担を軽くするために、保険期間の途中で保険金額を減らす方法。減額した部分は解約したものと見なされ、解約返戻金がある場合は支払われる。 各種特約の保障額が同時に減額される場合もある。Similar words :減少 縮小 削減 カット 低減
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giảm giá, giảm bớt số tiền