Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 減( giảm ) る( ru )
Âm Hán Việt của 減る là "giảm ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
減 [giảm] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 減る là へる [heru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 へ・る[0]【減る】 (動:ラ五[四]) ①数・量や程度が少なくなる。減少する。⇔増える・増す「人口が半分に-・った」「おけの水が-・る」「口の-・らないやつだ」「爆発の危険は-・った」 ②空腹になる。「腹が-・ってはいくさができぬ」 ③(打ち消しの語を伴って)ひるむ。臆する。「祐慶は少も-・らず、鎧の胸板きらめかし/盛衰記:5」 #三省堂大辞林第三版 め・る【減▽る】 (動:ラ四) ①へる。少なくなる。低下する。「地ガ-・ッタ/日葡」 ②衰える。弱くなる。「過言申す者は必ず奢り易く、-・りやすし/甲陽軍鑑:品三〇」 ③日本音楽で、音高を標準よりも低めにする。多くは管楽器、特に尺八でいう。⇔かるSimilar words :減じる 減ずる 落ちる 減退 減殺
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giảm, giảm bớt, thu hẹp, suy giảm