Âm Hán Việt của 減らす là "giảm rasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 減 [giảm] ら [ra] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 減らす là へらす [herasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 へら・す[0]【減らす】 (動:サ五[四]) ①数・量や程度を少なくする。減ずる。⇔ふやす「人員を-・す」「食事の量を-・す」 ②人をけなす。「人ヲ-・ス/日葡」 [可能]へらせる Similar words: 減じる減ずる減殺減少縮小