Âm Hán Việt của 減ずる là "giảm zuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 減 [giảm] ず [zu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 減ずる là げんずる [genzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 げん・ずる[0][3]【減ずる】 (動サ変)[文]:サ変げん・ず ①数量や程度が少なくなる。へる。「食料が-・ずる」「病漸(やや)-・じて/読本・雨月:菊花の約」 ②数量や程度を少なくする。へらす。「速度を-・ずる」「罪一等を-・ずる」 ③引き算をする。「五より三を-・ずる」 Similar words: 減じる減殺減らす減少縮小