Âm Hán Việt của 渓間 là "khê gian".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 渓 [hoát, khê, hoát, khê] 間 [gian]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 渓間 là けいかん [keikan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐かん【渓間/×谿間】 読み方:けいかん 谷あい。谷間。 Similar words: 谷間峡谷渓谷深淵