Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 渓( khê ) 谷( cốc )
Âm Hán Việt của 渓谷 là "khê cốc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
渓 [hoát, khê, hoát, khê] 谷 [cốc, dục, lộc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 渓谷 là けいこく [keikoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けい‐こく【渓谷/×谿谷】 読み方:けいこく 山にはさまれた、川のある所。たに。たにま。「紅葉の―をさかのぼる」 # ドライショック(ドライショク):渓谷 英語表記/番号出版情報ドライショック(ドライショク):渓谷Levallon Op.26作品概要 楽章・曲名演奏時間譜例1牧歌 IdylleNoDataNoImage2ノクターン NocturneNoDataNoImage # ウィキペディア(Wikipedia) 渓谷 谷(たに、英語:valley)とは、山や丘、尾根、山脈に挟まれた、周囲より標高の低い箇所が細長く溝状に伸びた地形。成因により構造谷と侵食谷に分類される。Similar words :谷間 峡谷 渓間 深淵
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thung lũng, khe núi, vực núi