Âm Hán Việt của 渋滞 là "sáp trệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 渋 [sáp] 滞 [trệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 渋滞 là じゅうたい [juutai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅう‐たい〔ジフ‐〕【渋滞】 読み方:じゅうたい [名](スル)物事がとどこおってすらすらと進まないこと。つかえて流れないこと。「事務が—する」「交通—」 Similar words: 沈滞停滞