Âm Hán Việt của 渋る là "sáp ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 渋 [sáp] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 渋る là しぶる [shiburu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しぶ・る【渋る】 読み方:しぶる [動ラ五(四)] 1物事がすらすらと運ばなくなる。円滑に進まなくなる。「筆が—・る」「売れ行きが—・る」 2気が進まないようすをする。嫌がってなかなか実行しない。「出席を—・る」「返事を—・る」 3渋り腹で通じが悪くなる。「腹が—・る」 Similar words: 逡巡うじうじ思い迷う躊躇尻込み