Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 渋( sáp )    々( sáp )  
Âm Hán Việt của 渋々  là "sáp sáp ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
渋  [sáp ] 々  [おなじ, きごう , おなじ, きごう ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 渋々  là しぶしぶ [shibushibu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 しぶ‐しぶ【渋渋】  読み方:しぶしぶ 《一》[副]気が進まぬまま、しかたなく物事をするさま。嫌々ながら。「—(と)承諾する」 《二》[形動ナリ] 《一》に同じ。「童(わらは)—に法師になりにけり」〈宇治拾遺・五〉 #実用日本語表現辞典 渋々  読み方:しぶしぶ 別表記:渋渋 不本意ながらしかたなく賛成、承知、実施するさまなどを意味する表現。 (2012年8月19日更新)Similar words :いやいや   心ならず   不承不承   止むを得ず   嫌嫌  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 do dự, lưỡng lự, miễn cưỡng