Âm Hán Việt của 済まない là "tế manai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 済 [tế] ま [ma] な [na] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 済まない là すまない [sumanai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すま・ない【済まない】 (連語) 相手に悪いと思っているさまをいう語。謝罪・謝礼・依頼などの場合に、同等あるいはそれ以下の相手に対し用いる。申しわけない。「苦労をかけて-・ないね」「君には大変-・ないことをした」「-・ないけどライターを貸してくれ」〔「すみません」よりもぞんざいな言い方〕→すみません [派生]-なが・る(動:ラ五[四])-なげ(形動)-なさ(名) Similar words: 残念悔しい心残り可哀想無念