Âm Hán Việt của 済ませる là "tế maseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 済 [tế] ま [ma] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 済ませる là すませる [sumaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すま・せる【済ませる】 読み方:すませる [動サ下一]「済ます」に同じ。「食事を急いで—・せる」 Similar words: 解決片付ける済ます片づける