Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 済( tế ) ま( ma ) す( su )
Âm Hán Việt của 済ます là "tế ma su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
済 [tế] ま [ma ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 済ます là すます [sumasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すま・す【済ます】 [動サ五(四)]《「澄ます」と同語源》 1なすべき物事を全部してしまう。「食事を―・す」「支払いを―・す」「引き継ぎを―・す」 2借りた金などをすっかり返す。返済する。「借金を―・す」 3代わりのもので問題が解決したことにする。その場はそれでよいことにする。間に合わせる。「金で―・す」「立場上、知りませんでしたでは―・されない」「お昼はそばで―・す」 4(動詞の連用形に付いて)すっかり、そのものになる。うまく、しおおせる。「刑事になり―・す」[可能]すませる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoàn thành, kết thúc, làm xong, giải quyết xong