Âm Hán Việt của 渇する là "khát suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 渇 [khát, kiệt, hạt] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 渇する là かっする [kassuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かっ・する【渇する】 読み方:かっする [動サ変][文]かっ・す[サ変] 1のどがかわく。「—・する者は水を選ばず」 2水がかれる。「湖水が—・する」 3欠乏を感じてひどく欲しがる。「血に—・すること虎狼の如き四囲の彊国(きょうこく)は」〈魯庵・社会百面相〉 Similar words: 渇く