Âm Hán Việt của 渇く là "khát ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 渇 [khát, kiệt, hạt] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 渇く là かわく [kawaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かわ・く【渇く】 読み方:かわく [動カ五(四)]《「乾く」と同語源》 1のどがからからになって、水分が欲しくなる。「のどが—・く」 2満たされぬ気持ちがいらだたしいほど高まる。心から強く欲しがる。「愛に—・く」 Similar words: 渇する