Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 添( thiêm ) え( e ) 木( mộc )
Âm Hán Việt của 添え木 là "thiêm e mộc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
添 [thiêm] え [e ] 木 [mộc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 添え木 là そえぎ [soegi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そえ‐ぎ〔そへ‐〕【添(え)木/▽副え木】 1草木などが倒れないように、支えとして木を添えること。また、その木。 2骨折した部分などを固定するために当てる板。副木(ふくぼく)。 3建材の継ぎ手や組み手を補強するために当てる木。 #三省堂大辞林第三版 そえぎ:そへ-[0]【添(え)木・副▽え木】 ①草木などに、支えとして添えた木。支柱。 ②骨折・捻挫(ねんざ)の治療の際に、患部を固定するために当てる板。副木(ふくぼく)。副子(ふくし)。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cây đỡ, cây chống, cột đỡ