Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 深( thâm )    深( thâm )  
Âm Hán Việt của 深深  là "thâm thâm ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
深  [thâm ] 深  [thâm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 深深  là ふかぶか [fukabuka]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐しん【深深/▽沈▽沈】  読み方:しんしん [ト・タル][文][形動タリ] 1あたりがひっそりと静まりかえっているさま。森森(しんしん)。「夜が—と更ける」 2寒さなどが身にしみとおるさま。「冷気が—と身にこたえる」 #ふか‐ぶか【深深】  読み方:ふかぶか [副]いかにも 深く 感じられるさま。「—と山の空気を吸う」「—とおじぎをする」Similar words :深く  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 sâu, thâm sâu, sâu thẳm, sâu sắc