Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)深(thâm) 層(tầng)Âm Hán Việt của 深層 là "thâm tầng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 深 [thâm] 層 [tằng]
Cách đọc tiếng Nhật của 深層 là しんそう [shinsou]
デジタル大辞泉しん‐そう【深層】深い層。奥深くに隠れている部分。[Similar phrases] 木節粘土(きぶしねんど) 浅海成層(せんかいせいそう) 深層 深海成層(しんかいせいそう) 炭層