Âm Hán Việt của 深化 là "thâm hóa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 深 [thâm] 化 [hóa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 深化 là しんか [shinka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐か〔‐クワ〕【深化】 読み方:しんか [名](スル)物事の程度が、深まること。また、深めること。「思想の—」「対立が—する」 Similar words: 深まる嵩じる強まる昂ずる嵩ずる