Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 深( thâm ) 切( thiết )
Âm Hán Việt của 深切 là "thâm thiết ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
深 [thâm] 切 [thế, thiết]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 深切 là しんせつ [shinsetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐せつ【親切/深切】 [名・形動] 1相手の身になって、その人のために何かをすること。思いやりをもって人のためにつくすこと。また、そのさま。「人の—にあずかる」「—を無にする」「—な応対」 2(深切)心の底からすること。また、そのさま。「独立の気力ある者は国を思うこと—にして」〈福沢・学問のすゝめ〉[派生]しんせつげ[形動]しんせつさ[名]しんせつみ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tốt bụng, thân thiện, tử tế