Âm Hán Việt của 深まる là "thâm maru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 深 [thâm] ま [ma] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 深まる là ふかまる [fukamaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふか‐ま・る【深まる】 読み方:ふかまる [動ラ五(四)]ある状態や程度がしだいに深くなっていく。「秋が—・る」「愛が—・る」 Similar words: 嵩じる強まる昂ずる深化嵩ずる