Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)淡(đạm) 水(thủy)Âm Hán Việt của 淡水 là "đạm thủy". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 淡 [đạm] 水 [thủy]
Cách đọc tiếng Nhật của 淡水 là たんすい [tansui]
三省堂大辞林第三版たんすい[0]【淡水】塩分濃度のきわめて低い水。普通の河川水・湖沼水・地下水など。⇔鹹水(かんすい)#三省堂大辞林第三版たんすい【淡水】台湾北部、淡水江河口にある港湾都市。茶の輸出が盛ん。タンシュイ。Similar words:素水 真水