Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 淋( lâm ) し( shi ) い( i )
Âm Hán Việt của 淋しい là "lâm shi i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
淋 [lâm] し [shi ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 淋しい là さびしい [sabishii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さびし・い【寂しい/×淋しい】 読み方:さびしい [形][文]さび・し[シク]《「さぶし」の音変化で、動詞「寂(さ)びる」に対応する形容詞》 1心が満たされず、物足りない気持ちである。さみしい。「―・い顔つき」「懐が―・い(=所持金が少ない)」「口が―・い」 2仲間や相手になる人がいなくて心細い。「一人―・く暮らす」 3人の気配がなくて、ひっそりとしている。さみしい。「―・い夜道」 [派生]さびしがる[動ラ五]さびしげ[形動]さびしさ[名] # さみし・い【▽寂しい/×淋しい】 読み方:さみしい [形][文]さみ・し[シク]「さびしい」の音変化。「生まれて初めて―・い正月をしました」〈蘆花・思出の記〉 [補説]近世 以降、「さびしい」「さみしい」両形用いられてきたが、現在は放送用語などで「さびしい」を標準形とする。 [派生]さみしがる[動ラ五]さみしげ[形動]さみしさ[名] # さむし・い【▽寂しい/×淋しい】 読み方:さむしい [形][文]さむ・し[シク]《「さぶし」の音変化》さびしい。「たった一人で―・くって堪らないから」〈漱石・行人〉Similar words :侘しい 薄寂しい 物寂しい うら寂しい うら淋しい
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
buồn, cô đơn, lẻ loi, vắng vẻ, hiu quạnh, tịch mịch