Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 涼( lương ) や( ya ) か( ka )
Âm Hán Việt của 涼やか là "lương ya ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
涼 [lương , lượng ] や [ya ] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 涼やか là すずやか [suzuyaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 すずやか[2]【涼やか】 (形動)[文]:ナリ さわやかで、すがすがしく感じられるさま。「-な目もと」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 すず‐やか【涼やか】 読み方:すずやか [形動][文][ナリ] 1すがすがしく、さわやかなさま。「—な目もと」 「美しき方は声まで—に」〈紅葉・二人女房〉 2いかにも涼しそうなさま。「—な浴衣姿」 [派生]すずやかさ[名]Similar words :爽涼 冷たい 涼しい 冷やか 清涼
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mát mẻ, dễ chịu, thoáng mát