Âm Hán Việt của 涼み台 là "lương mi đài".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 涼 [lương, lượng] み [mi] 台 [di, đài, thai]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 涼み台 là すずみだい [suzumidai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すずみ‐だい【涼み台】 読み方:すずみだい 暑さをしのぐために、軒先などに置いた腰掛け台。縁台。《季夏》 Similar words: 縁台長椅子ベンチ