Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 涼( lương ) し( shi ) き( ki ) 方( phương )
Âm Hán Việt của 涼しき方 là "lương shi ki phương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
涼 [lương, lượng] し [shi ] き [ki ] 方 [phương]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 涼しき方 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 涼(すず)しき方(かた) 清らかで気分さわやかな世界。極楽浄土。地獄を焦熱の所とみるのに対していう。「いかなる所におはしますらむ。さりとも―にぞと思ひやり奉るを」〈源・総角〉 #三省堂大辞林第三版 涼しき方かた 極楽浄土。「いかなる所におはしますらむ。さりとも、-にぞと思ひやり奉るを/源氏:総角」⇒ 涼しい 「涼しき方」に関するほかの成句涼しい顔 ・涼しき方 ・涼しき道
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cách lạnh lùng, vẻ bình thản