Âm Hán Việt của 涸れる là "hạc reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 涸 [hạc] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 涸れる là かれる [kareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か・れる【×涸れる】 読み方:かれる [動ラ下一][文]か・る[ラ下二]《「枯れる」と同語源》 1池・川・井戸などの、水がほとんどなくなる。水けがなくなり、乾いた状態になる。干上がる。「泉が—・れる」「涙が—・れる」 2湿り気がなくなり、乾燥する。「よく—・れた木材」 3感じたり考えたりする力が減って、出なくなる。また、必要なものが不足がちになる。枯渇する。「詩嚢(しのう)が—・れる」「愛情が—・れる」「資金が—・れる」 Similar words: 尽きる枯渇無くなる干る涸る