Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 涸( hạc ) び( bi ) る( ru )
Âm Hán Việt của 涸びる là "hạc bi ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
涸 [hạc] び [bi ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 涸びる là からびる [karabiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 乾びる/涸びる/嗄びる/枯らびる意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 から・びる【▽乾びる/×涸びる/×嗄びる/枯らびる】 [動バ上一][文]から・ぶ[バ上二] 1(乾びる・涸びる)乾いて水分がなくなる。草木がしおれる。「黄ろく―・びた刈科(かりかぶ)を」〈二葉亭訳・あひゞき〉 2(乾びる・涸びる)物事が、潤いのないようすになる。無味乾燥になる。「卯平は何処までも―・びたいいようである」〈長塚・土〉 3(枯らびる)枯淡な趣を帯びる。「伏見院の消息に並べて見れば、―・びてけだかき所及ぶべきものにもあらず」〈正徹物語・下〉 4(嗄びる)声がかれる。しわがれる。「太く―・びたる声を打ち出だして」〈今昔・二八・二七〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khô kiệt, cạn kiệt, thiếu nước, khô héo