Âm Hán Việt của 涵養 là "hàm dưỡng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 涵 [hàm] 養 [dưỡng, dượng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 涵養 là かんよう [kanyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんよう:-やう[0]【涵▼養】 (名):スル 〔「涵」はひたす意〕 水が自然にしみこむように、少しずつ養い育てること。「徳性を-する」 Similar words: 保育培養哺育育種育む
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nuôi dưỡng, giáo dưỡng, sự nuôi nấng, sự bồi dưỡng