Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 涎( diện )
Âm Hán Việt của 涎 là "diện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
涎 [diện, duyên, tiên]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 涎 là ぜん [zen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぜん【×涎】 読み方:ぜん [音]ゼン(呉) セン(漢) [訓]よだれよだれ。「垂涎・流涎」 #よ‐だり【×涎】 読み方:よだり 1鼻汁や涙など、流れて 垂れるもの。「—を以て 青和幣(あおにぎて)となす」〈神代紀・上〉 2「よだれ 」に同じ。「歯落ちて—を垂る」〈今昔・一・六〉 #よ‐だれ【×涎】 読み方:よだれ 口から無意識に 流れ出る 唾液(だえき)。 ###デジタル大辞泉 ぜん【×涎】 読み方:ぜん [音]ゼン(呉) セン(漢) [訓]よだれよだれ。「垂涎・流涎」 #よ‐だり【×涎】 読み方:よだり 1鼻汁や涙など、流れて 垂れるもの。「—を以て 青和幣(あおにぎて)となす」〈神代紀・上〉 2「よだれ 」に同じ。「歯落ちて—を垂る」〈今昔・一・六〉 #よ‐だれ【×涎】 読み方:よだれ 口から無意識に 流れ出る 唾液(だえき)。Similar words :益体もない
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nước dãi, nước bọt, dịch miệng