Âm Hán Việt của 消火 là "tiêu hỏa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 消 [tiêu] 火 [hỏa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 消火 là しょうか [shouka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐か〔セウクワ〕【消火】 読み方:しょうか [名](スル)火を消すこと。火事を消すこと。「消防車が出動して—する」「—活動」 Similar words: 消す