Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 消( tiêu ) 印( ấn )
Âm Hán Việt của 消印 là "tiêu ấn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
消 [tiêu ] 印 [ấn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 消印 là けしいん [keshiin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 けし‐いん【消印】 読み方:けしいん 1消したしるしに押す印。 2郵便切手を使用した証拠に押す日付入りのスタンプ。 #印章事典 消印 収入印紙を文書に貼った際に印紙が再利用されるのを防ぐ為に押す印。文書と印紙に跨らせて押印する。消印が押されてなくても文書は無効にはならない。Similar words :印判 押捺 印 印顆 シール
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dấu bưu điện, dấu ngày, dấu gửi, dấu nhận