Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 涅( niết ) 色( sắc )
Âm Hán Việt của 涅色 là "niết sắc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
涅 [niết] 色 [sắc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 涅色 là くりいろ [kuriiro]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くり‐いろ【×涅色/×皂色】 読み方:くりいろ 染め色の名。黒色。または、黒色に褐色のまじった色。くり。 #554738/R:85G:71 B:56/C:0 M:30 Y:65 K:75 #涅色くりいろ #554738 R:85G:71 B:56 H:31 S:34 B:33 C:0%M:16%Y:34%K:67% 色相 明度 彩度Similar words :黒 墨染め 真っ黒 黒色 ブラック
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
màu sắc, màu, sắc thái