Âm Hán Việt của 浸入 là "tẩm nhập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浸 [tẩm] 入 [nhập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 浸入 là しんにゅう [shinnyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しんにゅう:-にふ[0]【浸入】 (名):スル (建物や土地に)水などがはいりこむこと。「氾濫した川の水が家屋に-する」 Similar words: 滲みる浸出浸透通る浸みる