Âm Hán Việt của 浸ける là "tẩm keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 浸 [tẩm] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 浸ける là つける [tsukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 つ・ける[0]【漬ける・浸▽ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二つ・く ①物を液体の中にいれる。ひたす。「水に洗濯物を-・けておく」 ②野菜や魚・肉などを糠味噌(ぬかみそ)・麴(こうじ)・塩などの中に入れて漬物にする。《漬》「ナスをぬかみそに-・ける」→浸す(補説欄) Similar words: 漬す沈める浸す水漬く漬ける