Âm Hán Việt của 海員 là "hải viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 海 [hải] 員 [vân, viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 海員 là かいいん [kaiin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かい‐いん〔‐ヰン〕【海員】 読み方:かいいん 船長以外の船舶の乗組員。 Similar words: 乗り組み乗組み乗務員乗員乗組員