Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)海(hải) 原(nguyên)Âm Hán Việt của 海原 là "hải nguyên". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 海 [hải] 原 [nguyên]
Cách đọc tiếng Nhật của 海原 là うなばら [unabara]
デジタル大辞泉うな‐ばら【海原】読み方:うなばら《上代は「うなはら」》1広々とした海。「青—」2池や湖の広い水面。「国見をすれば国原は煙立ち立つ—はかまめ立ち立つ」〈万・二〉#かいげん【海原】読み方:かいげん俳句 雑誌。平成30年(2018)9月に同人誌として創刊。同年7月に終刊した金子兜太 主宰による俳誌「海程」の後継誌。代表は安西篤。Similar words:海 海洋 海の原