Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 海( hải ) 人( nhân ) 舟( chu )
Âm Hán Việt của 海人舟 là "hải nhân chu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
海 [hải ] 人 [nhân ] 舟 [chu , châu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 海人舟 là あまぶね [amabune]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あま‐ぶね【海=人舟】 読み方:あまぶね 漁師の乗る舟。「鮪(しび)釣ると—騒き塩焼くと人そ多(さは)にある」〈万・九三八〉 [補説]書名別項。→海人舟 #あまぶね【海人舟】 読み方:あまぶね 近藤啓太郎の短編小説。昭和31年(1956)発表。同年、第35回 芥川賞受賞。昭和32年(1957)、「海人舟より禁男の砂」の題名で映画化。Similar words :釣舟 つり舟 釣り船 いさり船 いさり舟
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thuyền ngư dân, tàu đánh cá, thuyền của người đi biển, ghe đánh cá